cú có gai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ nói trại của “gáicu”.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ku˧˥˧˥ ɣaːj˧˧kṵ˩˧ kɔ̰˩˧ ɣaːj˧˥ku˧˥˧˥ ɣaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ku˩˩˩˩ ɣaːj˧˥kṵ˩˧ kɔ̰˩˧ ɣaːj˧˥˧

Danh từ[sửa]

cú có gai

  1. (Tục tĩu) Chỉ những người chuyển giới, hoặc những anh chàng thích chưng diện, ăn mặc, trang điểm giả gái.
    Những anh chàng "cú có gai".