cũ mèm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuʔu˧˥ mɛ̤m˨˩ku˧˩˨ mɛm˧˧ku˨˩˦ mɛm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kṵ˩˧ mɛm˧˧ku˧˩ mɛm˧˧kṵ˨˨ mɛm˧˧

Tính từ[sửa]

cũ mèm

  1. cũ kĩ, lỗi thời, không còn hợp với thời đại mới.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)