cơm no rượu say

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəːm˧˧˧˧ ziə̰ʔw˨˩ saj˧˧kəːm˧˥˧˥ ʐɨə̰w˨˨ ʂaj˧˥kəːm˧˧˧˧ ɹɨəw˨˩˨ ʂaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəːm˧˥˧˥ ɹɨəw˨˨ ʂaj˧˥kəːm˧˥˧˥ ɹɨə̰w˨˨ ʂaj˧˥kəːm˧˥˧˧˥˧ ɹɨə̰w˨˨ ʂaj˧˥˧

Cụm từ[sửa]

cơm no rượu say

  1. Dùng hết giá trị một vậtrồi bỏ không tiếc.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)