Bước tới nội dung

cấm thành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəm˧˥ tʰa̤jŋ˨˩kə̰m˩˧ tʰan˧˧kəm˧˥ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˩˩ tʰajŋ˧˧kə̰m˩˧ tʰajŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Cấm: chỗ vua ở; thành: kinh thành

Danh từ

[sửa]

cấm thành

  1. Nơi vua ở (cũ).
    Cấm thành bỗng chốc xôn xao chiến trường (Quốc sử diễn ca)

Tham khảo

[sửa]