cầm trịch
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤m˨˩ ʨḭ̈ʔk˨˩ | kəm˧˧ tʂḭ̈t˨˨ | kəm˨˩ tʂɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəm˧˧ tʂïk˨˨ | kəm˧˧ tʂḭ̈k˨˨ |
Động từ
[sửa]cầm trịch
- Điều khiển, chỉ dẫn mọi người trong một công việc để tiến hành đúng và nhịp nhàng.
- Có người đứng ra cầm trịch nên tất cả đã được giải quyết.
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Từ trịch khác nghĩa với từ “chịch”.