Bước tới nội dung

cầu cạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kə̤w˨˩ ka̰ʔjŋ˨˩kəw˧˧ ka̰n˨˨kəw˨˩ kan˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəw˧˧ kajŋ˨˨kəw˧˧ ka̰jŋ˨˨

Động từ

[sửa]

cầu cạnh

  1. Xin xỏ, nhờ vả ngườiquyền thế để mong được việc gì.
    cầu cạnh để vay mượn
    không phải cầu cạnh ai hết

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam