Bước tới nội dung

cẩm lai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰m˧˩˧ laːj˧˧kəm˧˩˨ laːj˧˥kəm˨˩˦ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˧˩ laːj˧˥kə̰ʔm˧˩ laːj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cẩm lai

  1. Cây rừng cùng họ với trắc, gỗ nặng, rắn, lõi đỏ hay đỏ vàng, có nhiều vân.

Tham khảo

[sửa]