cẩn bạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰n˧˩˧ ɓa̰ʔjk˨˩kəŋ˧˩˨ ɓa̰t˨˨kəŋ˨˩˦ ɓat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kən˧˩ ɓajk˨˨kən˧˩ ɓa̰jk˨˨kə̰ʔn˧˩ ɓa̰jk˨˨

Tính từ[sửa]

cẩn bạch

  1. Kính trọng bày tỏ, nói ra.
    Mấy lời cẩn bạch.

Tham khảo[sửa]