Bước tới nội dung

cọt kẹt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɔ̰ʔt˨˩ kɛ̰ʔt˨˩kɔ̰k˨˨ kɛ̰k˨˨kɔk˨˩˨ kɛk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɔt˨˨ kɛt˨˨kɔ̰t˨˨ kɛ̰t˨˨

Từ tương tự

Động từ

cọt kẹt

  1. Tht. Như Cót két.
    Tiếng mở cửa cọt kẹt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]