cố gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˥ zaː˧˧ko̰˩˧ jaː˧˥ko˧˥ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˩˩ ɟaː˧˥ko̰˩˧ ɟaː˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

cố gia

  1. Nhà .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]