cốp
Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kop˧˥ | ko̰p˩˧ | kop˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kop˩˩ | ko̰p˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp coffre.
Danh từ[sửa]
cốp
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Tây Ban Nha:
- baúl gđ (Argentina, Colombia, Cộng hòa Dominicana, miền Đông Venezuela, El Salvador, Guatemala, Honduras, Panama, Puerto Rico)
- cajuela gc (Costa Rica, Ecuador, Mexico)
- joroba gc (Costa Rica)
- maleta gc (Chile, Venezuela)
- maletera gc (Bolivia, Peru, Venezuela)
- maletero gđ (Cuba, miền Đông Bolivia, Tây Ban Nha)
- valija gc (Uruguay)
- valijera gc (Nicaragua, Paraguay)