cốp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

cốp

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kop˧˥ko̰p˩˧kop˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kop˩˩ko̰p˩˧

Từ tương tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pháp coffre.

Danh từ[sửa]

cốp

  1. Khoang đựng hành lý trên xe ô tô, xe máy.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]