cổ thư, cổ hoạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰˧˩˧ tʰɨ˧˧ ko̰˧˩˧ hwa̰ːʔ˨˩ko˧˩˨ tʰɨ˧˥ ko˧˩˨ hwa̰ː˨˨ko˨˩˦ tʰɨ˧˧ ko˨˩˦ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˩ tʰɨ˧˥ ko˧˩ hwa˨˨ko˧˩ tʰɨ˧˥ ko˧˩ hwa̰˨˨ko̰ʔ˧˩ tʰɨ˧˥˧ ko̰ʔ˧˩ hwa̰˨˨

Định nghĩa[sửa]

cổ thư, cổ hoạ

  1. Bức chữ viếtbức tranh vẽ đời xưa (làm tranh treo tường).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]