cổng chào

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰wŋ˧˩˧ ʨa̤ːw˨˩kəwŋ˧˩˨ ʨaːw˧˧kəwŋ˨˩˦ ʨaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˩ ʨaːw˧˧kə̰ʔwŋ˧˩ ʨaːw˧˧

Danh từ[sửa]

cổng chào

  1. Xem cổng, cửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)