cacography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kæ.ˈkɑː.ɡrə.fi/

Danh từ[sửa]

cacography /kæ.ˈkɑː.ɡrə.fi/

  1. Sự viết tồi, sự đọc tồi.

Tham khảo[sửa]