cacti
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
cacti (bất qui tắc) , số nhiều cacti
- (Thực vật học) Cây xương rồng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cacti”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cacti (bất qui tắc) , số nhiều cacti