Bước tới nội dung

cadency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkeɪ.dᵊnt.si/

Danh từ

[sửa]

cadency /ˈkeɪ.dᵊnt.si/

  1. Ngành thứ, chi thứ (trong một dòng họ).

Tham khảo

[sửa]