cahotant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.ɔ.tɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cahotant
/ka.ɔ.tɑ̃/
cahotant
/ka.ɔ.tɑ̃/
Giống cái cahotante
/ka.ɔ.tɑ̃t/
cahotante
/ka.ɔ.tɑ̃t/

cahotant /ka.ɔ.tɑ̃/

  1. Xóc.
    Chemin cahatant — con đường xóc
    Voiture cahotante — chiếc xe xóc (đi không êm)
  2. Gian nan; đầy trở ngại.

Tham khảo[sửa]