calculable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæl.kjə.lə.bəl/

Tính từ[sửa]

calculable /ˈkæl.kjə.lə.bəl/

  1. Có thể đếm được, có thể tính được.

Tham khảo[sửa]