calf-bone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæf.ˈboʊn/

Danh từ[sửa]

calf-bone /ˈkæf.ˈboʊn/

  1. (Giải phẫu) Xương mác.

Tham khảo[sửa]