Bước tới nội dung

cantillation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæn.tə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

cantillation /ˌkæn.tə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự ngâm tụng.

Tham khảo

[sửa]