Bước tới nội dung

cao nguyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 高原.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kaːw˧˧ ŋwiən˧˧kaːw˧˥ ŋwiəŋ˧˥kaːw˧˧ ŋwiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaːw˧˥ ŋwiən˧˥kaːw˧˥˧ ŋwiən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

cao nguyên

  1. Vùng đất bằng phẳng, rộng lớn, nổi lên hẳn, có sườn dốc rõ rệt.
    Cao nguyên Mộc Châu.
    Phát triển chăn nuôi trồng trọt ở các cao nguyên.

Tham khảo

[sửa]