cao vút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ vut˧˥kaːw˧˥ jṵk˩˧kaːw˧˧ juk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ vut˩˩kaːw˧˥˧ vṵt˩˧

Tính từ[sửa]

cao vút

  1. Rất cao; cao vô cùng.