capitalisable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

capitalisable

  1. Có thể chuyển thành vốn, có thể tư bản hóa.
    Intérêts capitalisables — tiền lãi có thể chuyển thành vốn

Tham khảo[sửa]