capitalisable
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
capitalisable
- Có thể chuyển thành vốn, có thể tư bản hóa.
- Intérêts capitalisables — tiền lãi có thể chuyển thành vốn
Tham khảo[sửa]
- "capitalisable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)