capricieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.pʁi.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | capricieux /ka.pʁi.sjø/ |
capricieux /ka.pʁi.sjø/ |
Giống cái | capricieuse /ka.pʁi.sjøz/ |
capricieuses /ka.pʁi.sjøz/ |
capricieux /ka.pʁi.sjø/
- Thất thường, đồng bóng.
- Caractère capricieux — tính thất thường
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
capricieux /ka.pʁi.sjø/ |
capricieux /ka.pʁi.sjø/ |
capricieux gđ /ka.pʁi.sjø/
Tham khảo
[sửa]- "capricieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)