Bước tới nội dung

caracoler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁa.kɔ.le/

Nội động từ

[sửa]

caracoler nội động từ /ka.ʁa.kɔ.le/

  1. Đi tung tăng (ngựa).
  2. Nhảy nhót.

Tham khảo

[sửa]