carapace
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkær.ə.ˌpeɪs/
Danh từ
[sửa]carapace /ˈkær.ə.ˌpeɪs/
Tham khảo
[sửa]- "carapace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁa.pas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carapace /ka.ʁa.pas/ |
carapaces /ka.ʁa.pas/ |
carapace gc /ka.ʁa.pas/
Tham khảo
[sửa]- "carapace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)