Bước tới nội dung

carbon-copy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.bən.ˈkɑː.pi/

Danh từ

[sửa]

carbon-copy /ˈkɑːr.bən.ˈkɑː.pi/

  1. Bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy).

Tham khảo

[sửa]