Bước tới nội dung

carbon-date

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːr.bən.ˈdeɪt/

Động từ

[sửa]

carbon-date ' /ˈkɑːr.bən.ˈdeɪt/

  1. Xem carbon dating

Tham khảo

[sửa]