Bước tới nội dung

carentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

carentiel

  1. (Y học) Xem carence I
    Maladie carentielle — bệnh do thiếu dinh dưỡng

Tham khảo

[sửa]