carer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

carer ngoại động từ

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Giấu.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Thó, cuỗm.

Tham khảo[sửa]