carlin
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kaʁ.lɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
carlin /kaʁ.lɛ̃/ |
carlins /kaʁ.lɛ̃/ |
carlin gđ /kaʁ.lɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carlin /kaʁ.lɛ̃/ |
carlins /kaʁ.lɛ̃/ |
Giống cái | carlin /kaʁ.lɛ̃/ |
carlins /kaʁ.lɛ̃/ |
carlin /kaʁ.lɛ̃/
Tham khảo[sửa]
- "carlin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)