carnallite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːr.nᵊl.ˌɑɪt/
Danh từ
[sửa]carnallite /ˈkɑːr.nᵊl.ˌɑɪt/
- (Khoáng chất) Cacnalit.
Tham khảo
[sửa]- "carnallite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
carnallite /ˈkɑːr.nᵊl.ˌɑɪt/