catachresis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkæ.tə.ˈkri.səs/

Danh từ[sửa]

catachresis /ˌkæ.tə.ˈkri.səs/ (Số nhiều: catachreses)

  1. Việc dùng chữ sai.

Tham khảo[sửa]