catcheur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kat.ʃœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít catcheuse
/kat.ʃøz/
catcheuses
/kat.ʃøz/
Số nhiều catcheuse
/kat.ʃøz/
catcheuses
/kat.ʃøz/

catcheur /kat.ʃœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Đô vật tự do.

Tham khảo[sửa]