causalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.za.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
causalité
/kɔ.za.li.te/
causalités
/kɔ.za.li.te/

causalité gc /kɔ.za.li.te/

  1. Quan hệ nhân quả.
    Principe de causalité — nguyên tắc nhân quả

Tham khảo[sửa]