cauterize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.tə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

cauterize ngoại động từ /ˈkɔ.tə.ˌrɑɪz/

  1. (Y học) Đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc).
    to cauterize a snake bite — đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho cứng, làm chai.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]