cautiousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.ʃəs.nəs/

Danh từ[sửa]

cautiousness /ˈkɔ.ʃəs.nəs/

  1. Tính thận trọng, tính cẩn thận.

Tham khảo[sửa]