Bước tới nội dung

celibacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsɛ.lə.bə.si/

Danh từ

celibacy /ˈsɛ.lə.bə.si/

  1. Sự sống độc thân, sự không lập gia đình.

Tham khảo