Bước tới nội dung

cellier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
cellier
/se.lje/
celliers
/se.lje/

cellier

  1. Kho, hầm (thực phẩm, rượu).

Từ đồng âm

Tham khảo