cellulaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /se.ly.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cellulaire /se.ly.lɛʁ/ |
cellulaires /se.ly.lɛʁ/ |
Giống cái | cellulaire /se.ly.lɛʁ/ |
cellulaires /se.ly.lɛʁ/ |
cellulaire /se.ly.lɛʁ/
- (Sinh vật học) Xem cellule 5
- Membrane cellulaire — màng tế bào
- Xem cellule 2
- Régime cellulaire — chế độ (giam) xà lim
- Voiture cellulaire — xe xà lim (chia thành từng ngăn riêng, chở tù)
Tham khảo
[sửa]- "cellulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)