Bước tới nội dung

censitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.si.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực censitaire
/sɑ̃.si.tɛʁ/
censitaire
/sɑ̃.si.tɛʁ/
Giống cái censitaire
/sɑ̃.si.tɛʁ/
censitaire
/sɑ̃.si.tɛʁ/

censitaire /sɑ̃.si.tɛʁ/

  1. Xem cens I
    Système électoral censitaire — chế độ bầu cử theo mức thuế

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
censitaire
/sɑ̃.si.tɛʁ/
censitaire
/sɑ̃.si.tɛʁ/

censitaire /sɑ̃.si.tɛʁ/

  1. Người đủ mức thuế bầu cử.
  2. (Sử học) Người nộp đất.

Tham khảo

[sửa]