Bước tới nội dung

centrale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃t.ʁal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực centrale
/sɑ̃t.ʁal/
centrale
/sɑ̃t.ʁal/
Giống cái centrale
/sɑ̃t.ʁal/
centrale
/sɑ̃t.ʁal/

centrale /sɑ̃t.ʁal/

  1. Trung tâm; trung ương.
    Quartier central — phường ở trung tâm (thành phố)
    Comité central — ủy ban trung ương

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
centrale
/sɑ̃t.ʁal/
centrales
/sɑ̃t.ʁal/

centrale /sɑ̃t.ʁal/

  1. Trung tâm; tổng đài.
    Central téléphonique — tổng đài điện thoại

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
centrale
/sɑ̃t.ʁal/
centrales
/sɑ̃t.ʁal/

centrale gc /sɑ̃t.ʁal/

  1. Nhà máy điện.
    Centrale thermique — nhà máy nhiệt điện
  2. Liên đoàn.
    Centrales ouvrières — liên đoàn công nhân
  3. (Thông tục) Nhà lao lớn, xăngtan (tập trung tù của nhiều tỉnh, quận).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]