centrale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑ̃t.ʁal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | centrale /sɑ̃t.ʁal/ |
centrale /sɑ̃t.ʁal/ |
Giống cái | centrale /sɑ̃t.ʁal/ |
centrale /sɑ̃t.ʁal/ |
centrale /sɑ̃t.ʁal/
- Trung tâm; trung ương.
- Quartier central — phường ở trung tâm (thành phố)
- Comité central — ủy ban trung ương
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
centrale /sɑ̃t.ʁal/ |
centrales /sɑ̃t.ʁal/ |
centrale gđ /sɑ̃t.ʁal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
centrale /sɑ̃t.ʁal/ |
centrales /sɑ̃t.ʁal/ |
centrale gc /sɑ̃t.ʁal/
- Nhà máy điện.
- Centrale thermique — nhà máy nhiệt điện
- Liên đoàn.
- Centrales ouvrières — liên đoàn công nhân
- (Thông tục) Nhà lao lớn, xăngtan (tập trung tù của nhiều tỉnh, quận).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "centrale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)