cerebral parese
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]cerebral parese gđ
- (Y) Chứng biếng nhác của não, não trì độn.
- God fødselshjelp kan forhindre cerebral parese hos barnet.
Tham khảo
[sửa]- "cerebral parese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)