ceremoniousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

ceremoniousness /ˌsɛr.ə.ˈmoʊ.ni.əs.nəs/

  1. Tính chuộng nghi thức.
  2. Tính kiểu cách.

Tham khảo[sửa]