chích, đầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïk˧˥ ɗə̤m˨˩ʨḭ̈t˩˧ ɗəm˧˧ʨɨt˧˥ ɗəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïk˩˩ ɗəm˧˧ʨḭ̈k˩˧ ɗəm˧˧

Định nghĩa[sửa]

chích, đầm

  1. Ao hồ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]