chíp hôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨip˧˥ hoj˧˧ʨḭp˩˧ hoj˧˥ʨip˧˥ hoj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨip˩˩ hoj˧˥ʨḭp˩˧ hoj˧˥˧

Danh từ[sửa]

chíp hôi

  1. Nhỏ dại, đáng khinh.
    Đồ chíp hôi!