chúm chím

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨum˧˥ ʨim˧˥ʨṵm˩˧ ʨḭm˩˧ʨum˧˥ ʨim˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨum˩˩ ʨim˩˩ʨṵm˩˧ ʨḭm˩˧

Tính từ[sửa]

chúm chím

  1. để chỉ nụ cười nhẹ, nhỏ, dễ thương
    Cười chúm chím


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)