chăng khứng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaŋ˧˧ xɨŋ˧˥ʨaŋ˧˥ kʰɨ̰ŋ˩˧ʨaŋ˧˧ kʰɨŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaŋ˧˥ xɨŋ˩˩ʨaŋ˧˥˧ xɨ̰ŋ˩˧

Định nghĩa[sửa]

chăng khứng

  1. Không chịu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]