chấn hưng
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨən˧˥ hɨŋ˧˧ | ʨə̰ŋ˩˧ hɨŋ˧˥ | ʨəŋ˧˥ hɨŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨən˩˩ hɨŋ˧˥ | ʨə̰n˩˧ hɨŋ˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
chấn hưng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chấn hưng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)