Bước tới nội dung

chẻ hoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ̰˧˩˧ hwɛ˧˧ʨɛ˧˩˨ hwɛ˧˥ʨɛ˨˩˦ hwɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛ˧˩ hwɛ˧˥ʨɛ̰ʔ˧˩ hwɛ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

chẻ hoe

  1. (Thgt.) . Rất rõ ràng, không có gì mập mờ, che đậy.
    Sự thật chẻ hoe.
    Nói chẻ hoe.

Tham khảo

[sửa]